000 | 01145nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018230 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184011.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025468 | ||
039 | 9 |
_a201502071903 _bVLOAD _c201404240438 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a636.089 _bTR-H 1985 _214 |
||
090 |
_a636.089 _bTR-H 1985 |
||
094 | _a48.58 | ||
100 | 1 | _aTrần, Minh Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aThuốc nam chữa bệnh gia súc / _cTrần Minh Hùng |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1985 |
||
300 | _a96 tr. | ||
520 | _aMột số phương pháp bào chế thuốc nam dùng trong thú y; Các bài thuốc thảo mộc thường dùng để chữa một số bệnh cho gia súc, gia cầm; Một số cây thảo mộc có tính kháng sinh | ||
653 | _aBệnh gia súc | ||
653 | _aThuốc nam | ||
653 | _aThú y | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN931-32ĐSV | ||
928 | _abVV-M1/03693-95 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329253 _d329253 |