000 | 01307nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018235 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184011.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025473 | ||
039 | 9 |
_a201502071903 _bVLOAD _c201404240439 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.5 _bVUO 1963 _214 |
||
090 |
_a551.5 _bVUO 1963 |
||
094 | _a26.23/24 | ||
100 | 1 | _aVương, Bằng Phi | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững nguyên lí cơ bản của khí tượng học / _cVương Bằng Phi ; Ngd. : Vũ Bội Kiểm |
260 |
_aH. : _bNha Khí tượng, _c1963 |
||
300 | _a264 tr. | ||
520 | _aNội dung khí tượng học và lịch sử phát triển của nó; Đối tượng nghiên cứu của khí tượng học; Vấn đề cân bằng nhiệt của khí quyển, sự thăng giáng của khí quyển khi chuyển động; Quá trình bốc hơi và ngưng kết của khí quyển; Hoàn lưu chung của khí quyển. | ||
653 | _aKhí quyển | ||
653 | _aKhí tượng học | ||
700 | 1 |
_aVũ, Bội Kiểm, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL19ĐĐ | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329257 _d329257 |