000 | 01133nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018258 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184011.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025499 | ||
039 | 9 |
_a201502071903 _bVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.4608 _bNG-T(1) 1980 _214 |
||
090 |
_a551.46 _bNG-T(1) 1980 |
||
094 | _a26.54 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Trường | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa chất biển. _nTập 1 / _cNguyễn Xuân Trường |
260 |
_aH., _c1980 |
||
300 | _a70 tr. | ||
520 | _aTài liệu giới thiệu nhiệm vụ, phương hướng, phương pháp nghiên cứu địa chất biển, các quá trình địa chất trong biển và đại dương. Địa hình và cấu tạo địa chất đáy đại dương thế giới. | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aĐịa chất | ||
653 | _aĐịa chất biển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329265 _d329265 |