000 | 01149nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018264 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184011.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025505 | ||
039 | 9 |
_a201502071903 _bVLOAD _c201404240436 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a552 _bMAR 1979 _214 |
||
090 |
_a552 _bMAR 1979 |
||
094 | _a26.3 | ||
100 | 1 | _aMaracusev, A. A. | |
245 | 1 | 0 |
_aThạch luận / _cA. A. Maracusev |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1979 |
||
300 | _a376 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu cấu trúc và thành phần của trái đất, khái niệm chung về mắc ma, khoáng vật học, kiến trúc và cấu tạo; Hình thái và cấu trúc bên trong của các thể mắc ma; Các nhóm thạch hoá, tướng khoáng vật. | ||
653 | _aKhoáng vật | ||
653 | _aMacma | ||
653 | _aThạch luận | ||
653 | _aTrái đất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL151-52ĐĐ | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329269 _d329269 |