000 | 01189nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018273 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184011.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025515 | ||
039 | 9 |
_a201502071904 _bVLOAD _c201404240436 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.57 _bSOL(1) 1975 _214 |
||
090 |
_a551.57 _bSOL(1) 1975 |
||
094 | _a26.22z21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSố liệu thuỷ văn miền Bắc Việt Nam năm 1971. _nTập 1, _pcác trạm vùng không ảnh hưởng triều |
260 |
_aH. : _bCục thuỷ văn, _c1975 |
||
300 | _a540 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu số liệu quan trắc mực nước, lưu lượng nước, cát bùn lơ lửng và nhiệt độ nước thực đo của 143 trạm thuỷ văn thuộc vùng không ảnh hưởng triều năm 1971. | ||
653 | _aLưu lượng nước | ||
653 | _aQuan trắc | ||
653 | _aThuỷ văn | ||
653 | _aTrạm thủy văn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL167ĐĐ | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329274 _d329274 |