000 | 01213nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018280 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184012.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025523 | ||
039 | 9 |
_a201502071904 _bVLOAD _c201404240437 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.48 _bNIE(1) 1978 _214 |
||
090 |
_a551.48 _bNIE(1) 1978 |
||
094 | _a26.22z21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNiên giám thuỷ văn năm 1969. _nTập 1, _pcác trạm vùng không ảnh hưởng triều miền Bắc Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKTTV, _c1978 |
||
300 | _a733 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu mực nước, lưu lượng nước, cát bùn lơ lửng và nhiệt độ nước thực đo đã qua chỉnh biên và kiểm tra của 117 trạm thuỷ văn thuộc vùng không ảnh hưởng triều trong năm 1969. | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aNiên giám | ||
653 | _aThuỷ triều | ||
653 | _aThuỷ văn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL168-69ĐĐ | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329281 _d329281 |