000 | 01120nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018292 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184012.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025536 | ||
039 | 9 |
_a201502071904 _bVLOAD _c201404240438 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bCHU(4) 1957 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bCHU(4) 1957 |
||
094 | _a11.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChủ nghĩa Mác-Lênin bàn về chiến tranh và quân đội. _nChương 4 / _cCb. : I.N. Lêvanôp |
260 |
_aM. : _bQuân đội, _c1957 |
||
300 | _a99 tr. | ||
520 | _aBản chất xã hội và nhiệm vụ quân đội. Những lực lượng vũ trang của nhà nước xã hội chủ nghĩa. | ||
653 | _aChiến tranh | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aQuân đội | ||
700 | 1 |
_aLêvanôp, I.N., _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN471ĐS | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329290 _d329290 |