000 | 01203nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018302 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184012.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025546 | ||
039 | 9 |
_a201502071904 _bVLOAD _c201404240438 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bLIC 1958 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bLIC 1958 |
||
094 | _a63.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch những ngày lịch sử lớn của Đảng lao động Việt Nam / _cBs. : Nguyễn Kiến Giang |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
300 | _a67 tr. | ||
520 | _aNhững sự kiện và những ngày lịch sử qua từng giai đoạn của Đảng Lao động Việt nam từ trước những năm 30 đến 1954. | ||
653 | _aLịch | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aĐảng lao động Việt nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Kiến Giang, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN483ĐS | |
928 | 1 | _abVV-M2/16237 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329297 _d329297 |