000 | 01188nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018305 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184012.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025549 | ||
039 | 9 |
_a201502071904 _bVLOAD _c201404240438 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bTR-C 1958 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bTR-C 1958 |
||
094 | _a66.2 | ||
100 | 0 |
_aTrường Chinh, _d1907-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTăng cường đoàn kết để xây dựng một nước Việt Nam hoà bình thống nhất, độc lập, dân chủ và giàu mạnh / _cTrường Chinh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
300 | _a91 tr. | ||
520 | _aBáo cáo của đ/c Trường Chinh tại hội nghị Trung ương mặt trận tổ quốc Việt nam 3/1958. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN486ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16407 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329299 _d329299 |