000 | 01315nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018316 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184012.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025560 | ||
039 | 9 |
_a201502071904 _bVLOAD _c201404240439 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bNGH 1963 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bNGH 1963 |
||
094 | _a65.7 | ||
110 | 1 | _aBCH TW Đảng Lao động Việt Nam | |
245 | 1 | 0 | _aNghị quyết của hội nghị trung ương lần thứ 8 về kế hoạch phát triển kinh tế quốc dân 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a65 tr. | ||
520 | _aTình hình phát triển kinh tế văn hoá trong 5 năm 58-62. Phương hướng, nhiệm vụ của kế hoạch 5 năm. Quản lí kinh tế tài chính, nâng cao năng lực tổ chức, thực hiện kế hoạch. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aNghị quyết trung ương 8 | ||
653 | _aVăn hoá | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN498,1362ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13751-52 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329304 _d329304 |