000 | 01225nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018317 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184012.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025561 | ||
039 | 9 |
_a201502071904 _bVLOAD _c201404240439 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bNGH 1962 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bNGH 1962 |
||
094 | _a65.7 | ||
110 | 1 | _aBan Chấp hành TW ĐLĐVN | |
245 | 1 | 0 | _aNghị quyết của hội nghị Trung ương lần thứ 7 về nhiệm vụ và phương hướng xây dựng và phát triển công nghiệp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a?? tr. | ||
520 | _aNghị quyết của hội nghị trung ương lần thứ 7 về phương hướng xây dựng và phát triển công nghiệp. | ||
653 | _aHội nghị trung ương | ||
653 | _aNghị quyết | ||
653 | _aPhát triển công nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN319,500ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13884-87 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329305 _d329305 |