000 | 01181nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018328 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184012.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025572 | ||
039 | 9 |
_a201502071904 _bVLOAD _c201404240434 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bPH-C 1962 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bPH-C 1962 |
||
094 | _a63.3(1) | ||
100 | 1 |
_aPhan, Bội Châu, _d1867-1940 |
|
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam quốc sử khảo / _cPhan Bội Châu ; Ngd. : Chương Thâu |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a172 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu đất nước, con người, các bậc vua chúa qua các thời kì lịch sử. | ||
653 | _aCon người | ||
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aĐất nước | ||
700 | 0 |
_aChương Thâu, _d1935-, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | 0 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN806ĐS | |
928 | 0 | _abVV-M2/15001-09 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329312 _d329312 |