000 | 01161nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018329 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184012.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025573 | ||
039 | 9 |
_a201502071904 _bVLOAD _c201404240434 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a809 _bLIC(1) 1963 _214 |
||
090 |
_a809 _bLIC(1) 1963 |
||
094 | _a83đ | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử văn học phương Tây. _nTập 1 / _cCb. : Đỗ Đức Hiểu |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1963 |
||
300 | _a457 tr. | ||
520 | _aVăn học Hy Lạp, La Mã cổ đại. Văn học Pháp. Văn học Đức. Văn học thời kỳ phục hưng. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aVăn học Hy Lạp | ||
653 | _aVăn học La Mã | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
653 | _aVăn học Đức | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Đức Hiểu, _d1924-, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN805ĐS | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329313 _d329313 |