000 | 01358nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018331 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184012.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025575 | ||
039 | 9 |
_a201502071904 _bVLOAD _c201404240434 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909.82 _bLIC(1.1) 1973 _214 |
||
090 |
_a909.82 _bLIC(1.1) 1973 |
||
094 | _a63.3(0)6 | ||
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử thế giới hiện đại (1917-1929). _nQuyển 1. Tập 1 / _cNguyễn Lam Kiều, Nguyễn Anh Thái, Nguyễn Xuân Kỳ ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1973 |
||
300 | _a400 tr. | ||
520 | _aCách mạng tháng 10 Nga và cuộc đấu tranh để bảo vệ cách mạng Liên xô trong thời kỳ khôi phục kinh tế và công nghiệp hoá XHCN. | ||
653 | _aCách mạng tháng 10 | ||
653 | _aLịch sử hiện đại | ||
653 | _aLịch sử thế giới | ||
653 | _aNga | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Anh Thái | |
700 | 1 | _aNguyễn, Lam Kiều | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Kỳ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN813,694,1240ĐS | |
928 | 1 | _abVV-M2/13098 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329314 _d329314 |