000 | 01058nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018332 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184012.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025577 | ||
039 | 9 |
_a201611291644 _bbactt _c201502071904 _dVLOAD _c201404240434 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597075 _bNGO 1974 _223 |
090 |
_a324.2597075 _bNGO 1974 |
||
094 | _a66.3(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aNgọn cờ giải phóng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1974 |
||
300 | _a204 tr. | ||
520 | _aNhững bài phân tích tình hình và nêu đường lối, chủ trương của Ddảng cộng sản Đông dương trong thời gian tiền khởi nghĩa. | ||
653 | _aCách mạng tháng Tám | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Đông Dương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN795ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329315 _d329315 |