000 | 01181nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018341 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025586 | ||
039 | 9 |
_a201612071503 _byenh _c201502071904 _dVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a355.009597 _bLIC(1) 1977 _223 |
090 |
_a355.009597 _bLIC(1) 1977 |
||
094 | _a68.35(1)6đ | ||
095 | _a355(V)(09) | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử quân đội nhân dân Việt Nam. _nTập 1, _pDự thảo tóm tắt |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1977 |
||
300 | _a616 tr. | ||
520 | _aDự thảo tóm tắt lịch sử quân đội nhân dân Việt nam trong hai giai đoạn: Thời kì hình thành các lực lượng vũ trang cách mạng và thời kì trưởng thành. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aQuân đội nhân dân | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/00865,01055-56 | ||
928 | _abVV-M4/02689-90 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329324 _d329324 |