000 | 01211nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018347 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025592 | ||
039 | 9 |
_a201502071904 _bVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bLE-D 1975 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bLE-D 1975 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
100 | 1 | _aLê, Duẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aĐảng Lao động Việt Nam- Người lãnh đạo và tổ chức mọi thắng lợi của cách mạng Việt Nam / _cLê Duẩn |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1975 |
||
300 | _a42 tr. | ||
520 | _aDiễn văn của đồng chí Lê Duẩn bí thư thứ nhất BCH TW Đảng đọc tại cuộc mít tinh kỉ niệm 45 năm ngày thành lập Đảng. | ||
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐảng lao động Việt nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN812ĐS | ||
928 | _abVV-M2/13607-10 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329330 _d329330 |