000 | 01106nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206s1969 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025596 | ||
039 | 9 |
_a201611300946 _bbactt _c201502071904 _dVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597071 _bMOT 1969 _223 |
090 |
_a324.2597071 _bMOT 1969 |
||
094 | _a66.61(1)11 | ||
245 | 0 | 0 | _aMột số văn kiện của Trung ương Đảng và chính phủ về công tác giáo dục và văn hoá (1960-1965) |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1969 |
||
300 | _a194 tr. | ||
520 | _aMột số văn kiện của Đảng về công tác Khoa học và giáo dục. | ||
653 | _aChính phủ | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1002-03ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329332 _d329332 |