000 | 01154nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018355 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025601 | ||
039 | 9 |
_a201711210951 _bbactt _c201611021011 _dbactt _c201603231231 _dbactt _c201502071904 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597071 _bTR-C(1) 1975 _223 |
090 |
_a324.2597071 _bTR-C(1) 1975 |
||
094 | _a66.61(1)11 | ||
100 | 0 |
_aTrường Chinh, _d1907-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCách mạng dân tộc dân chủ nhân dân Việt Nam. _nTập 1, _ptác phẩm chọn lọc / _cTrường Chinh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1975 |
||
300 | _a426 tr. | ||
520 | _aNhững văn kiện viết về cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân từ 1941 đến nay. | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aCách mạng dân tộc | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01730 | ||
928 | _aVN971-72ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329335 _d329335 |