000 | 01078nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018360 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025607 | ||
039 | 9 |
_a201502071905 _bVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bMAC(3) 1977 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bMAC(3) 1977 |
||
094 | _a13.7d | ||
095 | _a3K16 | ||
100 | 1 | _aCoocnuy, Ô.G. | |
245 | 1 | 0 |
_aC.Mác và Ph.Ănghen - Cuộc đời và hoạt động. _nTập 3 / _cÔ.G. Coocnuy |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1977 |
||
300 | _a310 tr. | ||
520 | _aTiểu sử và sự nghiệp của C.Mác và Ph.Ănghen. | ||
600 | 1 | _aMác, C. | |
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aMác, C. | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aĂnghen, Ph. | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/01018-19 | ||
928 | _abVV-M4/01498-03 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329339 _d329339 |