000 | 00986nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018363 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025610 | ||
039 | 9 |
_a201611300947 _bbactt _c201502071905 _dVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.42 _bNHU 1977 _223 |
090 |
_a335.42 _bNHU 1977 |
||
094 | _a17/18 | ||
245 | 0 | 0 | _aNhững hiểu biết cơ bản về chủ nghĩa xã hội |
260 |
_aH. : _bCNKT, _c1977 |
||
300 | _a176 tr. | ||
520 | _aTrình bày các vấn đề của chủ nghĩa xã hội. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aGiai cấp công nhân | ||
653 | _aKinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1029-30ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329342 _d329342 |