000 | 01013nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018365 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025612 | ||
039 | 9 |
_a201502071905 _bVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bMAY 1976 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bMAY 1976 |
||
094 | _a66.61(1)3 | ||
245 | 0 | 0 | _aMấy vấn đề về công tác xây dựng Đảng |
260 |
_aH. : _bSGK MLN, _c1976 |
||
300 | _a182 tr. | ||
520 | _aPhương châm, phương hướng trong công tác xây dựng Đảng ở Việt Nam. | ||
653 | _aXây dựng Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN940ĐS | ||
928 | _abVV-M2/12594-95,16887 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329343 _d329343 |