000 | 01262nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018374 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025621 | ||
039 | 9 |
_a201701050956 _bbactt _c201502071905 _dVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(PH-Đ) 1976 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(PH-Đ) 1976 |
||
094 | _a13.7đ | ||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Đồng | |
245 | 1 | 0 |
_aChủ tịch Hồ Chí Minh tinh hoa của dân tộc, lương tâm của thời đại / _cPhạm Văn Đồng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a108 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu thân thế và sự nghiệp của Hồ Chủ tịch. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aThân thế | ||
653 | _aTiểu sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aPhòng thông tin | ||
914 | _aThư mục Hồ Chí Minh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN: _bVV-M2/16014-15 |
||
928 | _aVN901-02ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329348 _d329348 |