000 | 01110nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018375 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025622 | ||
039 | 9 |
_a201502071905 _bVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a355.009597 _bVO-G(2) 1976 _214 |
||
090 |
_a355.009597 _bVO-G(2) 1976 |
||
094 | _a68.4,6(1)1 | ||
100 | 1 |
_aVõ, Nguyên Giáp, _d1911-2013 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChiến tranh giải phóng và chiến tranh giữ nước. _nTập 2 / _cVõ Nguyên Giáp |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1975 |
||
300 | _a654 tr. | ||
520 | _aNhững kinh nghiệm về khởi nghĩa toàn dân và chiến tranh nhân dân của cách mạng Việt nam. | ||
653 | _aChiến tranh giải phóng | ||
653 | _aChiến tranh giữ nước | ||
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329349 _d329349 |