000 | 01167nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018384 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206s19?? vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025631 | ||
039 | 9 |
_a201604141119 _bhaianh _c201502071905 _dVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a915.1 _bHU-N 19?? _214 |
090 |
_a915.1 _bHU-N 19?? |
||
094 | _a26.891(5Mo) | ||
100 | 0 | _aHữu Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aNước Cộng hoà nhân dân Mông Cổ / _cHữu Ngọc, Hữu Đông |
260 |
_aH. : _bSự thật , _c19?? |
||
300 | _a39 tr. | ||
520 | _aLịch sử Mông cổ. Nhân dân Mông cổ đấu tranh giành độc lập. Tình hình kinh tế, tài chính. Tình hữu nghị Mông cổ Việt nam. | ||
653 | _aCon người | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aMông cổ | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aĐất nước học | ||
700 | 0 | _aHữu Đông | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN199ĐS | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329357 _d329357 |