000 | 00982nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018387 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206s1955 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025634 | ||
039 | 9 |
_a201611151529 _bminhnguyen_tttv _c201604121217 _dhaianh _c201502071905 _dVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a914.38 _bQU-T 1955 _214 |
090 |
_a914.38 _bQU-T 1955 |
||
094 | _a26.891(4Ba) | ||
100 | 0 | _aQuang Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aBa Lan ngày nay / _cQuang Thành, Hồng Chân |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1955 |
||
300 | _a38 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu đất nước, con người, kinh tế, chính trị, văn hoá Ba lan. | ||
650 | 1 | 7 | _aBa lan |
700 | 0 | _aHồng Chân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN188ĐS | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329360 _d329360 |