000 | 01155nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018390 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025637 | ||
039 | 9 |
_a201502071905 _bVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bNG-K 1962 |
||
090 |
_a335.411 _bNG-K 1962 |
||
094 | _a87.2 | ||
100 | 1 | _aNgãi, Tư Kỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aCương yếu chủ nghĩa duy vật biện chứng / _cNgãi Tư Kỳ |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a386 tr. | ||
520 | _aSự ra đời của chủ nghĩa Mác là cuộc biến đổi cách mạng trong triết học. Phương pháp cơ bản nghiên cứu triết học DVBC. Tính quy luật biện chứng của quá trình nhận thức. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | _aTriết học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN263ĐTR | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329362 _d329362 |