000 | 01359nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018404 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206s1982 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025651 | ||
039 | 9 |
_a201809051207 _bhoant _c201612121607 _dbactt _c201502071905 _dVLOAD _c201404240441 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a155 _bTAM(1) 1982 _223 |
090 |
_a155 _bTAM(1) 1982 |
||
094 | _a88.94 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm. _nTập 1 / _cCb. : A.V. Petrovski ; Ngd. : Đặng Xuân Hoài |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1982 |
||
300 | _a183 tr. | ||
520 | _aLịch sử tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm. Sự phát triển tâm lí và việc dạy học. Những đặc điểm tâm lí của trẻ nhỏ, học sinh và thiếu niên. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học | |
650 | 0 | _aPsychology | |
650 | 0 | _aSchool psychology | |
653 | 0 | _aTâm lí học lứa tuổi | |
653 | 0 | _aTâm lí học sư phạm | |
700 | 1 |
_aPetrovski, A.V., _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Xuân Hoài, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN276-80ĐTR | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329373 _d329373 |