000 | 01223nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018409 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184013.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025656 | ||
039 | 9 |
_a201502071905 _bVLOAD _c201404240441 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bLE-V 1961 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bLE-V 1961 |
||
094 | _a66.61(1)52 | ||
100 | 1 | _aLê, Trung Việt | |
245 | 1 | 0 |
_aĐường lối quần chúng của Đảng trong giai đoạn cách mạng mới / _cLê Trung Việt |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1961 |
||
300 | _a91 tr. | ||
520 | _aCơ sở lí luận của đường lối quàn chúng của Đảng. Học tập phương pháp lãnh đạo theo đường lối quần chúng. | ||
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aMiền Bắc | ||
653 | _aĐường lối quần chúng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN165ĐS | ||
928 | _abVV-M2/15570 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329377 _d329377 |