000 | 01156nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018422 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184014.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025669 | ||
039 | 9 |
_a201612121528 _bbactt _c201610281044 _dminhnguyen_tttv _c201502071905 _dVLOAD _c201404240442 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a190 _bTRI 1963 _223 |
090 |
_a190 _bTRI 1963 |
||
094 | _a87.3(0)4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTriết học và xã hội học Anh Pháp : _bnửa đầu và giữa thế kỉ XIX |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a163 tr. | ||
520 | _aNhững vấn đề tư tưởng triết học và xã hội học Anh Pháp trong thời kì ổn định của CNTB, CNXH không tưởng ở các nước Tây Âu. | ||
650 | 1 | 7 | _aAnh |
650 | 1 | 7 | _aPháp |
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTư tưởng triết học | ||
653 | _aXã hội học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN223ĐTR | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329383 _d329383 |