000 | 01119nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018432 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184014.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025681 | ||
039 | 9 |
_a201502071905 _bVLOAD _c201404240442 _dVLOAD _y201012061743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2439 _bQU-T 1963 _214 |
||
090 |
_a324.2439 _bQU-T 1963 |
||
094 | _a9(44Hu) | ||
100 | 0 | _aQuang Thái | |
245 | 1 | 0 |
_aNhân dân Hungary vững bước tiến tới chủ nghĩa xã hội / _cQuang Thái |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1963 |
||
300 | _a141 tr. | ||
520 | _aĐịa lí, dân số, kinh tế, văn hoá, chính trị, xã hội của đất nước Hungary trên con đường tiến tới CNXH. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aĐảng cộng sản Hungari | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/00549 | ||
928 | _abVV-M2/15353 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329389 _d329389 |