000 | 01087nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018468 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184014.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025718 | ||
039 | 9 |
_a201611291120 _bbactt _c201502071906 _dVLOAD _c201404240444 _dVLOAD _y201012061743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.251 _bLUU 1957 _223 |
090 |
_a324.251 _bLUU 1957 |
||
094 | _a66.61(5Tq) | ||
100 | 1 | _aLưu, Thiếu Kỳ | |
245 | 1 | 0 |
_aVề việc sửa đổi điều lệ Đảng / _cLưu Thiếu Kỳ |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a168 tr. | ||
520 | _aBáo cáo về việc sửa đổi điều lệ Đảng cho phù hợp với tình hình mới. Y nghĩa của từng điểm quy định trong điều lệ mới. | ||
653 | _aĐiều lệ Đảng | ||
653 | _aĐảng cộng sản Trung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN437ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329417 _d329417 |