000 | 01169nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018478 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184014.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025728 | ||
039 | 9 |
_a201502071906 _bVLOAD _c201404240440 _dVLOAD _y201012061743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a947.084 _bVA-Q 1958 |
||
090 |
_a947.084 _bVA-Q 1958 |
||
094 | _a66.5(0,6),08 | ||
100 | 0 | _aVăn Quân | |
245 | 1 | 0 |
_aQuan hệ giữa Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa / _cVăn Quân |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
300 | _a365 tr. | ||
520 | _aPhân tích mối quan hệ của Liên xô và các nước xã hội chủ nghĩa trên nguyên tắc của chủ nghĩa quốc tế vô sản và tư tưởng của chủ nghĩa MLN. | ||
653 | _aChủ nghĩa quốc tế vô sản | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aNước xã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN420ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329421 _d329421 |