000 | 01077nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018483 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184014.0 | ||
008 | 101206s1959 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025733 | ||
039 | 9 |
_a201611291134 _bbactt _c201502071906 _dVLOAD _c201404240441 _dVLOAD _y201012061743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.1 _bBU-T 1959 _223 |
090 |
_a337.1 _bBU-T 1959 |
||
094 | _a65.680 | ||
100 | 1 | _aBùi, Công Trừng | |
245 | 1 | 0 |
_aHợp tác tương trợ giữa các nước xã hội chủ nghĩa / _cBùi Công Trừng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a46 tr. | ||
520 | _aSự hợp tác giữa các nước XHCN là nguồn sức mạnh to lớn của phe XHCN. | ||
653 | _aHợp tác quốc tế | ||
653 | _aHữu nghị | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN462ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329424 _d329424 |