000 | 01273nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018485 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184014.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025735 | ||
039 | 9 |
_a201808131528 _bmetri1 _c201612050923 _dbactt _c201502071906 _dVLOAD _c201404240441 _dVLOAD _y201012061743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.43 _bCAC 1957 _223 |
090 |
_a335.43 _bCAC 1957 |
||
094 | _a63.3(0)6 | ||
245 | 0 | 0 | _aCách mạng tháng 10 Nga và cách mạng ở các nước Phương Đông |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a136 tr. | ||
520 | _aCác bài viết của các nhà lãnh đạo các nước Phương Đông về ảnh hưởng của cách mạng tháng 10 Nga đến cách mạng ở các nước Phương Đông. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aCách mạng tháng 10 | ||
653 | _aNga | ||
653 | _aPhương Đông | ||
653 | _aĐảng cộng sản Liên Xô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/00363,00515,01270 | ||
928 | _abVV-M2/16419 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329425 _d329425 |