000 | 01064nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018504 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184015.0 | ||
008 | 101206s1955 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025754 | ||
039 | 9 |
_a201611291113 _bbactt _c201502071906 _dVLOAD _c201404240442 _dVLOAD _y201012061743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.251 _bTR-Đ 1955 _223 |
090 |
_a324.251 _bTR-Đ 1955 |
||
094 | _a66.61(5Tq) | ||
100 | 1 | _aTrần, Bá Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aBàn về tư tưởng Mao Trạch Đông / _cTrần Bá Đạt |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1955 |
||
300 | _a80 tr. | ||
520 | _aSự kết hợp chủ nghĩa MLN vào Đảng cộng sản Trung quốc. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aMao Trạch Đông | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aĐảng cộng sản Trung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN368ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329431 _d329431 |