000 | 01067nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018506 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184015.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025756 | ||
039 | 9 |
_a201604271014 _bhaianh _c201502071906 _dVLOAD _c201404240442 _dVLOAD _y201012061743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a947.084 _bSTA 1957 _214 |
090 |
_a947.084 _bSTA 1957 |
||
094 | _a63.3(2N)5 | ||
100 | 0 | _aStalin | |
245 | 1 | 0 |
_aCách mạng tháng 10 và sách lược của những người cộng sản Nga / _cStalin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a78 tr. | ||
520 | _aCách mạng tháng 10 và vấn đề các tầng lớp trung gian. Tính chất quốc tế của cách mạng tháng 10. | ||
653 | _aCách mạng tháng 10 | ||
653 | _aNga | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN372ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329432 _d329432 |