000 | 00954nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018518 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184015.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025768 | ||
039 | 9 |
_a201604141808 _bhaianh _c201502071907 _dVLOAD _c201404240442 _dVLOAD _y201012061743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a916 _bCAC 1957 _214 |
090 |
_a916 _bCAC 1957 |
||
094 | _a26.891(7) | ||
245 | 0 | 0 | _aCác nước châu Phi |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a80 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu sơ lược về kinh tế, chính trị, địa lí của các nước Châu Phi. | ||
653 | _aChâu Phi | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aĐịa lí | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN364ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329439 _d329439 |