000 | 01108nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018522 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184015.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025772 | ||
039 | 9 |
_a201502071907 _bVLOAD _c201404240442 _dVLOAD _y201012061743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bCON 1959 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bCON 1959 |
||
094 | _a18 | ||
245 | 0 | 0 | _aCon đường tiến lên chủ nghĩa cộng sản |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a118 tr. | ||
520 | _aHệ thống lí luận Mác lênin về chủ nghĩa cộng sản, về sự tất yếu tiến lên chủ nghĩa cộng sản và vai trò lãnh đạo của ĐCS. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aChủ nghĩa cộng sản | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN446ĐS | ||
928 | _abVV-M2/16709 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329441 _d329441 |