000 | 01010nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018523 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184015.0 | ||
008 | 101206s1959 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025773 | ||
039 | 9 |
_a201611291119 _bbactt _c201502071907 _dVLOAD _c201404240442 _dVLOAD _y201012061743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597075 _bBAM 1959 _223 |
090 |
_a324.2597075 _bBAM 1959 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aBa mươi năm đấu tranh của Đảng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a94 tr. | ||
520 | _aViệc thành lập ĐCS Việt nam. Thời kì đấu tranh không hợp pháp và cách mạng tháng 8. | ||
653 | _aCách mạng tháng 8 | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN434ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329442 _d329442 |