000 | 01029nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018528 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184015.0 | ||
008 | 101206s1989 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025778 | ||
039 | 9 |
_a201612121621 _bbactt _c201502071907 _dVLOAD _c201404240443 _dVLOAD _y201012061743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bTRI 1989 _223 |
090 |
_a335.411 _bTRI 1989 |
||
094 | _a15.1z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTriết học Mác - Lênin : _bchủ nghĩa duy vật biện chứng |
260 |
_aH. : _bTuyên huấn, _c1989 |
||
300 | _a274 tr. | ||
520 | _aTrình bày nội dung môn Triết học Mác-Lênin phần chủ nghĩa duy vật biện chứng. | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN333ĐTR | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329444 _d329444 |