000 | 01104nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018529 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184015.0 | ||
008 | 101206s1988 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025779 | ||
039 | 9 |
_a201612121619 _bbactt _c201502071907 _dVLOAD _c201404240443 _dVLOAD _y201012061743 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bLIC 1988 _223 |
090 |
_a294.3 _bLIC 1988 |
||
094 | _a86.36(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử phật giáo Việt Nam / _cCb. : Nguyễn Tài Thư |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1988 |
||
300 | _a479 tr. | ||
520 | _aLịch sử phật giáo Việt Nam thời kì du nhập và Bắc thuộc, từ thời Ngô đến Trần, Hậu Lê đến Tây sơn, thời Nguyễn và Pháp thuộc. | ||
653 | _aLịch sử Phật giáo | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Tài Thư, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN330ĐTR | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329445 _d329445 |