000 | 01153nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018543 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184015.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025793 | ||
039 | 9 |
_a201502071907 _bVLOAD _c201404240443 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7043 _bDU-T 1990 _214 |
||
090 |
_a959.7043 _bDU-T 1990 |
||
094 | _a63.3(1)7-67 | ||
100 | 1 | _aDương, Thông | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững hoạt động phá hoại và lật đổ của CIA ở Việt Nam / _cDương Thông, Lê Kim |
260 |
_aH. : _bCAND, _c1990 |
||
300 | _a242 tr. | ||
520 | _aNhững âm mưu và tội ác của CIA với Việt Nam. | ||
653 | _aCục tình báo CIA | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aNgô Đình Diệm | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐế quốc Mỹ | ||
700 | 1 | _aLê, Kim | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN2262ĐS | |
928 | 1 | _abVV-M2/12785-87 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329457 _d329457 |