000 | 01211nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018544 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184015.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025795 | ||
039 | 9 |
_a201610101025 _bminhnguyen_tttv _c201604141804 _dyenh _c201502071907 _dVLOAD _c201404240443 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bĐI-L 1990 _214 |
090 |
_a895.922334 _bĐI-L 1990 |
||
094 | _a13.701 | ||
100 | 1 |
_aĐinh, Xuân Lâm, _d1925- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBác Hồ hoạt động bí mật ở nước ngoài / _cĐinh Xuân Lâm, Đỗ Quang Hưng |
260 |
_aH. : _bCAND, _c1990 |
||
300 | _a98 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về Hồ chủ tịch hoạt động ở nước ngoài bằng các câu truyện cụ thể. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Quang Hưng, _d1946- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
|
999 |
_c329458 _d329458 |