000 | 01208nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018545 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184015.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025796 | ||
039 | 9 |
_a201502071907 _bVLOAD _c201404240444 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(ĐA-H) 1990 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(ĐA-H) 1990 |
||
094 | _a13.79 | ||
100 | 1 | _aĐặng, Hoà | |
245 | 1 | 0 |
_aBác Hồ những năm tháng ở nước ngoài / _cĐặng Hoà |
260 |
_aH. : _bThông tin, _c1990 |
||
300 | _a115 tr. | ||
520 | _aNhững mẩu chuyện về Bác Hồ trong 30 năm hoạt động ở nước ngoài từ khi bước chân lên tàu biển đến khi Bác đặt chân và hôn lên mảnh đất quê hương. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aCuộc đời hoạt động | ||
653 | _aHồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/02241 | ||
928 | _abVV-M2/15957 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329459 _d329459 |