000 | 01461nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018550 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184015.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025801 | ||
039 | 9 |
_a201612050953 _bbactt _c201502071907 _dVLOAD _c201404240444 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(PH-Đ) 1990 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(PH-Đ) 1990 |
||
094 | _a13.74 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Đồng | |
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chí Minh một con người, một dân tộc, một thời đại, một sự nghiệp / _cPhạm Văn Đồng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1990 |
||
300 | _a86 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của Bác Hồ. | ||
520 | _aQuá trình tìm đường cứu nước, hình thành tư tưởng cách mạng Việt Nam của Hồ Chí Minh, xây dựng nền văn hóa Việt Nam theo tư tưởng của Người. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aTiểu sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aPhòng thông tin | ||
914 | _aThư mục Hồ Chí Minh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN: VN2237ĐS; Bảo tàng HCM: VvĐ 2700-2702 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329464 _d329464 |