000 | 01128nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018586 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184016.0 | ||
008 | 101206s1983 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025842 | ||
039 | 9 |
_a201604271051 _bhaianh _c201502071908 _dVLOAD _c201404240442 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a947.084 _bXUV 1983 _214 |
090 |
_a947.084 _bXUV 1983 |
||
094 | _a63.3(2)7 | ||
100 | 1 | _aXuvôrôp, C.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số kinh nghiệm của Đảng Cộng sản Liên Xô trong công cuộc cải tạo xã hội chủ nghĩa và xây dựng chủ nghĩa xã hội / _cC.I. Xuvôrôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1983 |
||
300 | _a95 tr. | ||
520 | _aNhững kinh nghiệmcủa ĐCS Liên xô trong công cuộc cải tạo và xây dựng CNXH. | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
653 | _aKinh nghiệm | ||
653 | _aLiên Xô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2100ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329491 _d329491 |