000 | 01167nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018593 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184016.0 | ||
008 | 101206s1983 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025849 | ||
039 | 9 |
_a201712051618 _bhaianh _c201612050839 _dbactt _c201502071908 _dVLOAD _c201404240442 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a320.5323 _bGRU 1983 _223 |
090 |
_a320.5 _bGRU 1983 |
||
094 | _a66.61(0)606 | ||
100 | 1 | _aGrubư, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aVề mối liên hệ của chủ nghĩa Mao với chủ nghĩa cơ hội và chủ nghĩa xét lại ở Châu Âu / _cM. Grubư |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1983 |
||
300 | _a168 tr. | ||
520 | _aBản chất phản động của chủ nghĩa Mao. Những tác hại của nó đối với cách mạng, nhân dân và ĐCS Trung quốc. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mao | ||
653 | _aChủ nghĩa cơ hội | ||
653 | _aChủ nghĩa xét lại | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN2095ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329498 _d329498 |