000 | 01121nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018624 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184016.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025880 | ||
039 | 9 |
_a201502071909 _bVLOAD _c201404240444 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a323.1597 _bPH-T 1957 _214 |
||
090 |
_a323.1597 _bPH-T 1957 |
||
094 | _a66.5 | ||
100 | 1 | _aPhan, Kế Toại | |
245 | 1 | 0 |
_aBáo cáo bổ sung của chính phủ vê công tác dân tộc / _cPhan Kế Toại |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a33 tr. | ||
520 | _aSự quan trọng của vấn đề dân tộc. Kiểm điểm và phương hướng công tác dân tộc trong thời gian tới. | ||
653 | _aBáo cáo | ||
653 | _aChính sách | ||
653 | _aCông tác dân tộc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN346ĐS | ||
928 | _abVV-M2/15882 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329518 _d329518 |