000 | 01101nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018633 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184016.0 | ||
008 | 101206s1957 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025889 | ||
039 | 9 |
_a201604271827 _bhaianh _c201502071909 _dVLOAD _c201404240444 _dVLOAD _y201012061744 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a951.05 _bCHU 1957 _214 |
090 |
_a951.05 _bCHU 1957 |
||
094 | _a63.3(5Tq) | ||
100 | 1 |
_aChu, Ân Lai, _d1898-1976 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBáo cáo về vấn đề trí thức / _cChu Ân Lai |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1957 |
||
300 | _a50 tr. | ||
520 | _aThành tích và khuyết điểm cuả công tác vận động trí thức trong 6 năm qua. Những biện pháp sửa chữa sai lầm. Giáo dục và cải tạo trí thức. | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aTrí thức | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN334ĐS | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329522 _d329522 |